中文 Trung Quốc
鳴冤叫屈
鸣冤叫屈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phàn nàn cay đắng
鳴冤叫屈 鸣冤叫屈 phát âm tiếng Việt:
[ming2 yuan1 jiao4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
to complain bitterly
鳴叫 鸣叫
鳴槍 鸣枪
鳴禽 鸣禽
鳴角鴞 鸣角鸮
鳴謝 鸣谢
鳴金 鸣金