中文 Trung Quốc
  • 高利貸 繁體中文 tranditional chinese高利貸
  • 高利贷 简体中文 tranditional chinese高利贷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho vay cá mập
  • cho vay lãi suất thấp
  • cho vay nặng lãi
高利貸 高利贷 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 li4 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • loan shark
  • high-interest loan
  • usury