中文 Trung Quốc
高原
高原
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao nguyên
CL:片 [pian4]
高原 高原 phát âm tiếng Việt:
[gao1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
plateau
CL:片[pian4]
高原山鶉 高原山鹑
高原岩鷚 高原岩鹨
高參 高参
高句麗 高句丽
高台 高台
高台縣 高台县