中文 Trung Quốc
高加索
高加索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Caucasus
Da trắng (người)
高加索 高加索 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 jia1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
Caucasus
Caucasian (people)
高加索山 高加索山
高勾麗 高勾丽
高升 高升
高原 高原
高原山鶉 高原山鹑
高原岩鷚 高原岩鹨