中文 Trung Quốc
高加索山
高加索山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Núi Caucasus
高加索山 高加索山 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 jia1 suo3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Caucasus mountain
高勾麗 高勾丽
高升 高升
高卡車 高卡车
高原山鶉 高原山鹑
高原岩鷚 高原岩鹨
高參 高参