中文 Trung Quốc
高原山鶉
高原山鹑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Tây Tạng partridge (Perdix hodgsoniae)
高原山鶉 高原山鹑 phát âm tiếng Việt:
[gao1 yuan2 shan1 chun2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Tibetan partridge (Perdix hodgsoniae)
高原岩鷚 高原岩鹨
高參 高参
高叉泳裝 高叉泳装
高台 高台
高台縣 高台县
高名 高名