中文 Trung Quốc
高卡車
高卡车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Go-Kart (loanword)
高卡車 高卡车 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ka3 che1]
Giải thích tiếng Anh
go-kart (loanword)
高原 高原
高原山鶉 高原山鹑
高原岩鷚 高原岩鹨
高叉泳裝 高叉泳装
高句麗 高句丽
高台 高台