中文 Trung Quốc
高利
高利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ lãi suất cao
usurious
高利 高利 phát âm tiếng Việt:
[gao1 li4]
Giải thích tiếng Anh
high interest rate
usurious
高利貸 高利贷
高加索 高加索
高加索山 高加索山
高升 高升
高卡車 高卡车
高原 高原