中文 Trung Quốc
難聞
难闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi khó chịu
bốc mùi
難聞 难闻 phát âm tiếng Việt:
[nan2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
unpleasant smell
stink
難聽 难听
難能可貴 难能可贵
難處 难处
難解 难解
難解難分 难解难分
難言之隱 难言之隐