中文 Trung Quốc- 難言之隱
- 难言之隐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một vấn đề ẩn khó có thể đề cập đến (thành ngữ)
- sth quá lúng túng để đề cập đến
- một căn bệnh lúng túng
難言之隱 难言之隐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a hidden trouble hard to mention (idiom)
- sth too embarrassing to mention
- an embarrassing illness