中文 Trung Quốc
  • 難能可貴 繁體中文 tranditional chinese難能可貴
  • 难能可贵 简体中文 tranditional chinese难能可贵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiếm và quý
  • có giá trị
  • đáng chú ý
難能可貴 难能可贵 phát âm tiếng Việt:
  • [nan2 neng2 ke3 gui4]

Giải thích tiếng Anh
  • rare and precious
  • valuable
  • remarkable