中文 Trung Quốc
難能可貴
难能可贵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm và quý
có giá trị
đáng chú ý
難能可貴 难能可贵 phát âm tiếng Việt:
[nan2 neng2 ke3 gui4]
Giải thích tiếng Anh
rare and precious
valuable
remarkable
難處 难处
難行 难行
難解 难解
難言之隱 难言之隐
難記 难记
難走 难走