中文 Trung Quốc
難處
难处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rắc rối
khó khăn
vấn đề
難處 难处 phát âm tiếng Việt:
[nan2 chu5]
Giải thích tiếng Anh
trouble
difficulty
problem
難行 难行
難解 难解
難解難分 难解难分
難記 难记
難走 难走
難辭其咎 难辞其咎