中文 Trung Quốc
難聽
难听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó chịu nghe
thô
khiếm nhã
tấn công
đáng xấu hổ
難聽 难听 phát âm tiếng Việt:
[nan2 ting1]
Giải thích tiếng Anh
unpleasant to hear
coarse
vulgar
offensive
shameful
難能可貴 难能可贵
難處 难处
難行 难行
難解難分 难解难分
難言之隱 难言之隐
難記 难记