中文 Trung Quốc
難解
难解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn để giải quyết
khó có thể xua tan
khó hiểu
khó để hoàn tác
難解 难解 phát âm tiếng Việt:
[nan2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
hard to solve
hard to dispel
hard to understand
hard to undo
難解難分 难解难分
難言之隱 难言之隐
難記 难记
難辭其咎 难辞其咎
難逃法網 难逃法网
難過 难过