中文 Trung Quốc
難為情
难为情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu hổ
難為情 难为情 phát âm tiếng Việt:
[nan2 wei2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
embarrassed
難熬 难熬
難產 难产
難看 难看
難纏 难缠
難聞 难闻
難聽 难听