中文 Trung Quốc
難看
难看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu xí
khó coi
難看 难看 phát âm tiếng Việt:
[nan2 kan4]
Giải thích tiếng Anh
ugly
unsightly
難經 难经
難纏 难缠
難聞 难闻
難能可貴 难能可贵
難處 难处
難行 难行