中文 Trung Quốc
難熬
难熬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó chịu
không chịu đựng được (đau đớn, đau khổ)
難熬 难熬 phát âm tiếng Việt:
[nan2 ao2]
Giải thích tiếng Anh
hard to bear
unendurable (pain, suffering)
難產 难产
難看 难看
難經 难经
難聞 难闻
難聽 难听
難能可貴 难能可贵