中文 Trung Quốc
  • 難熬 繁體中文 tranditional chinese難熬
  • 难熬 简体中文 tranditional chinese难熬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khó chịu
  • không chịu đựng được (đau đớn, đau khổ)
難熬 难熬 phát âm tiếng Việt:
  • [nan2 ao2]

Giải thích tiếng Anh
  • hard to bear
  • unendurable (pain, suffering)