中文 Trung Quốc
難產
难产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn ra đời
難產 难产 phát âm tiếng Việt:
[nan2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
difficult birth
難看 难看
難經 难经
難纏 难缠
難聽 难听
難能可貴 难能可贵
難處 难处