中文 Trung Quốc
難免
难免
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó để tránh
khó khăn để thoát khỏi
難免 难免 phát âm tiếng Việt:
[nan2 mian3]
Giải thích tiếng Anh
hard to avoid
difficult to escape from
難分難捨 难分难舍
難分難解 难分难解
難受 难受
難喝 难喝
難堪 难堪
難度 难度