中文 Trung Quốc
難分難捨
难分难舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loath để một phần (thành ngữ); cảm xúc gần gũi và không muốn tách
難分難捨 难分难舍 phát âm tiếng Việt:
[nan2 fen1 nan2 she3]
Giải thích tiếng Anh
loath to part (idiom); emotionally close and unwilling to separate
難分難解 难分难解
難受 难受
難吃 难吃
難堪 难堪
難度 难度
難彈 难弹