中文 Trung Quốc
難受
难受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy không khỏe
bị đau
rất khó chịu
難受 难受 phát âm tiếng Việt:
[nan2 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to feel unwell
to suffer pain
to be difficult to bear
難吃 难吃
難喝 难喝
難堪 难堪
難彈 难弹
難得 难得
難得一見 难得一见