中文 Trung Quốc
難分難解
难分难解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành bắt kịp trong tình trạng irresolvable (thành ngữ)
難分難解 难分难解 phát âm tiếng Việt:
[nan2 fen1 nan2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to become caught up in an irresolvable situation (idiom)
難受 难受
難吃 难吃
難喝 难喝
難度 难度
難彈 难弹
難得 难得