中文 Trung Quốc
難度
难度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rắc rối
vấn đề
難度 难度 phát âm tiếng Việt:
[nan2 du4]
Giải thích tiếng Anh
trouble
problem
難彈 难弹
難得 难得
難得一見 难得一见
難怪 难怪
難懂 难懂
難捨難分 难舍难分