中文 Trung Quốc
難堪
难堪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn để có
xấu hổ
難堪 难堪 phát âm tiếng Việt:
[nan2 kan1]
Giải thích tiếng Anh
hard to take
embarrassed
難度 难度
難彈 难弹
難得 难得
難忘 难忘
難怪 难怪
難懂 难懂