中文 Trung Quốc
離譜
离谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá nhiều
vượt quá giới hạn hợp lý
bất thường
離譜 离谱 phát âm tiếng Việt:
[li2 pu3]
Giải thích tiếng Anh
excessive
beyond reasonable limits
irregular
離貳 离贰
離鄉背井 离乡背井
離開 离开
離開故鄉 离开故乡
離間 离间
離隊 离队