中文 Trung Quốc
離貳
离贰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đào thoát
phải trừ
離貳 离贰 phát âm tiếng Việt:
[li2 er4]
Giải thích tiếng Anh
to defect
to be disloyal
離鄉背井 离乡背井
離開 离开
離開人世 离开人世
離間 离间
離隊 离队
離離光光 离离光光