中文 Trung Quốc
離隊
离队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại một bài đăng
離隊 离队 phát âm tiếng Việt:
[li2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to leave one's post
離離光光 离离光光
離題 离题
離騷 离骚
難 难
難不倒 难不倒
難不成 难不成