中文 Trung Quốc
離開
离开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khởi hành
Rời đi
離開 离开 phát âm tiếng Việt:
[li2 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to depart
to leave
離開人世 离开人世
離開故鄉 离开故乡
離間 离间
離離光光 离离光光
離題 离题
離騷 离骚