中文 Trung Quốc
離間
离间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lái xe một nêm giữa (đồng minh, đối tác vv)
離間 离间 phát âm tiếng Việt:
[li2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to drive a wedge between (allies, partners etc)
離隊 离队
離離光光 离离光光
離題 离题
難 难
難 难
難不倒 难不倒