中文 Trung Quốc
離開故鄉
离开故乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại một trong những quê hương
離開故鄉 离开故乡 phát âm tiếng Việt:
[li2 kai1 gu4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to leave one's homeland
離間 离间
離隊 离队
離離光光 离离光光
離騷 离骚
難 难
難 难