中文 Trung Quốc
離別
离别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại (trên một hành trình dài)
để một phần từ sb
離別 离别 phát âm tiếng Việt:
[li2 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to leave (on a long journey)
to part from sb
離去 离去
離合 离合
離合器 离合器
離合詞 离合词
離奇 离奇
離奇有趣 离奇有趣