中文 Trung Quốc
離去
离去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rời đi
để thoát khỏi
離去 离去 phát âm tiếng Việt:
[li2 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to leave
to exit
離合 离合
離合器 离合器
離合板 离合板
離奇 离奇
離奇有趣 离奇有趣
離婚 离婚