中文 Trung Quốc
離奇有趣
离奇有趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quaint
離奇有趣 离奇有趣 phát âm tiếng Việt:
[li2 qi2 you3 qu4]
Giải thích tiếng Anh
quaint
離婚 离婚
離子 离子
離子交換 离子交换
離宮 离宫
離家出走 离家出走
離家別井 离家别井