中文 Trung Quốc
離合詞
离合词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân chia từ (trong ngữ pháp Trung Quốc)
離合詞 离合词 phát âm tiếng Việt:
[li2 he2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
separable word (in Chinese grammar)
離奇 离奇
離奇有趣 离奇有趣
離婚 离婚
離子交換 离子交换
離子鍵 离子键
離宮 离宫