中文 Trung Quốc
離合
离合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ly hợp (trong hộp số xe hơi)
ly thân và đảo reunion
離合 离合 phát âm tiếng Việt:
[li2 he2]
Giải thích tiếng Anh
clutch (in car gearbox)
separation and reunion
離合器 离合器
離合板 离合板
離合詞 离合词
離奇有趣 离奇有趣
離婚 离婚
離子 离子