中文 Trung Quốc
領英
领英
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
LinkedIn (trang web chuyên nghiệp mạng)
領英 领英 phát âm tiếng Việt:
[Ling3 ying1]
Giải thích tiếng Anh
LinkedIn (professional networking website)
領袖 领袖
領角鴞 领角鸮
領諾 领诺
領跑 领跑
領路 领路
領軍 领军