中文 Trung Quốc
領跑
领跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đầu trong cuộc đua
để thiết lập tốc độ
領跑 领跑 phát âm tiếng Việt:
[ling3 pao3]
Giải thích tiếng Anh
to take the lead in a race
to set the pace
領路 领路
領軍 领军
領釦 领扣
領銜主演 领衔主演
領隊 领队
領雀嘴鵯 领雀嘴鹎