中文 Trung Quốc
領諾
领诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng ý
領諾 领诺 phát âm tiếng Việt:
[ling3 nuo4]
Giải thích tiếng Anh
consent
領走 领走
領跑 领跑
領路 领路
領釦 领扣
領銜 领衔
領銜主演 领衔主演