中文 Trung Quốc
領軍
领军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lãnh đạo đoàn
(hình) để lãnh đạo
hàng đầu thế giới
領軍 领军 phát âm tiếng Việt:
[ling3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
to lead troups
(fig.) to lead
leading
領釦 领扣
領銜 领衔
領銜主演 领衔主演
領雀嘴鵯 领雀嘴鹎
領頭 领头
領頭羊 领头羊