中文 Trung Quốc
領角鴞
领角鸮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Nhật bản Herot owl (Otus semitorques)
領角鴞 领角鸮 phát âm tiếng Việt:
[ling3 jiao3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Japanese scops owl (Otus semitorques)
領諾 领诺
領走 领走
領跑 领跑
領軍 领军
領釦 领扣
領銜 领衔