中文 Trung Quốc
領路
领路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dẫn đường
領路 领路 phát âm tiếng Việt:
[ling3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to lead the way
領軍 领军
領釦 领扣
領銜 领衔
領隊 领队
領雀嘴鵯 领雀嘴鹎
領頭 领头