中文 Trung Quốc
頑固
顽固
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng đầu
ương ngạnh
頑固 顽固 phát âm tiếng Việt:
[wan2 gu4]
Giải thích tiếng Anh
stubborn
obstinate
頑強 顽强
頑梗 顽梗
頑民 顽民
頑症 顽症
頑皮 顽皮
頑童 顽童