中文 Trung Quốc
頑症
顽症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bướng bỉnh bệnh tật
bệnh mà là khó khăn để điều trị
頑症 顽症 phát âm tiếng Việt:
[wan2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
stubborn illness
disease that is difficult to treat
頑皮 顽皮
頑童 顽童
頑鈍 顽钝
頒布 颁布
頒授 颁授
頒獎 颁奖