中文 Trung Quốc
頑梗
顽梗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ương ngạnh
liên tục
頑梗 顽梗 phát âm tiếng Việt:
[wan2 geng3]
Giải thích tiếng Anh
obstinate
persistent
頑民 顽民
頑疾 顽疾
頑症 顽症
頑童 顽童
頑鈍 顽钝
頒 颁