中文 Trung Quốc
頑強
顽强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoan cường
khó để đánh bại
頑強 顽强 phát âm tiếng Việt:
[wan2 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
tenacious
hard to defeat
頑梗 顽梗
頑民 顽民
頑疾 顽疾
頑皮 顽皮
頑童 顽童
頑鈍 顽钝