中文 Trung Quốc
頑童
顽童
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhím
頑童 顽童 phát âm tiếng Việt:
[wan2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
urchin
頑鈍 顽钝
頒 颁
頒布 颁布
頒獎 颁奖
頒發 颁发
頒白 颁白