中文 Trung Quốc
頑民
顽民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngô nghịch người
nổi loạn đối tượng
trừ công dân
頑民 顽民 phát âm tiếng Việt:
[wan2 min2]
Giải thích tiếng Anh
unruly people
rebellious subjects
disloyal citizens
頑疾 顽疾
頑症 顽症
頑皮 顽皮
頑鈍 顽钝
頒 颁
頒布 颁布