中文 Trung Quốc
音樂廳
音乐厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Concert hall
Auditorium
音樂廳 音乐厅 phát âm tiếng Việt:
[yin1 yue4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
concert hall
auditorium
音樂會 音乐会
音樂節 音乐节
音樂院 音乐院
音標 音标
音步 音步
音波 音波