中文 Trung Quốc
音樂院
音乐院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học viện
trường cao đẳng âm nhạc
音樂院 音乐院 phát âm tiếng Việt:
[yin1 yue4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
conservatory
music college
音樂電視 音乐电视
音標 音标
音步 音步
音爆 音爆
音痴 音痴
音程 音程