中文 Trung Quốc
音樂節
音乐节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên hoan âm nhạc
音樂節 音乐节 phát âm tiếng Việt:
[yin1 yue4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
music festival
音樂院 音乐院
音樂電視 音乐电视
音標 音标
音波 音波
音爆 音爆
音痴 音痴